--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kình ngư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kình ngư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình ngư
+
(văn chương) Whale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kình ngư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kình ngư"
:
kinh ngạc
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
kình ngư
:
(văn chương) Whale
+
dã thú
:
wild beast
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker
+
limiting
:
(ngôn ngữ học) hạn định (một từ, một cụm từ,...)
+
nóng nảy
:
Hot-temperedTính khí nóng nảyTo have a hot temper