--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kình ngư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kình ngư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình ngư
+
(văn chương) Whale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kình ngư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kình ngư"
:
kinh ngạc
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
kình ngư
:
(văn chương) Whale
+
đêm khuya
:
Late night and small hours ofthe morningĐêm khuya thanh vắngThe deal hours of the night
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi
+
choái
:
Support (for climbers)
+
rùa
:
tortoise, turtlemai rùatortoise-shell